Thông số chi tiết của bộ Sạc MPPT 40A
MPPT ST-MP-40A |
|||
Chế độ sạc |
MPPT tự động chọn điểm cao nhất trên đồ thị |
||
Phương pháp sạc |
Ba giai đoạn: Sạc với dòng không đổi MPPT, Sạc cân bằng, Sạc nổi |
||
Loại hệ thống |
DC 12V / 24V / 48V |
Tự động lựa chọn/ Tùy chọn thủ công |
|
Điện áp hệ thống |
Hệ thống 12V |
DC9V-DC15V |
|
Hệ thống 24V |
DC18V-DC33V |
||
Hệ thống 48V |
DC36V-DC60V |
||
Điện áp không sạc |
12V/24V/48V |
≤2W |
|
Hiệu suất chuyển đổi |
12V/24V/48V |
≥96,5% |
|
Tỷ lệ sử dụng mô đun PV |
12V/24V/48V |
≤99% |
|
Thông số đầu vào |
|||
Dải điện áp MPPT hoạt động |
Hệ thống 12V |
DC18V – DC150V |
|
Hệ thống 24V |
DC34V – DC150V |
||
Hệ thống 48V |
DC65V – DC150V |
||
Công suất tấm pin đầu vào cao nhất |
Hệ thống 12V |
570W |
|
Hệ thống 24V |
1130W | ||
Hệ thống 48V |
2270W |
||
Thông số đầu ra |
|||
Loại bình lưu trư tương thích |
|
Bình Axit-Chì, Bình Gel, Bình Niken, Tùy chọn cài đặt |
|
Điện áp sạc nổi (Bình Axit Chì) |
Hệ thống 12V |
13.8V (Điện áp sạc nổi có thể tùy chỉnh) |
|
Hệ thống 24V |
27.6V (Điện áp sạc nổi có thể tùy chỉnh) |
||
Hệ thống 48V |
55.2V (Điện áp sạc nổi có thể tùy chỉnh) |
||
Điện áp sạc trung bình (Bình Axit Chì) |
Hệ thống 12V |
14.4V (Điện áp sạc nổi có thể tùy chỉnh) |
|
Hệ thống 24V |
28.8V (Điện áp sạc nổi có thể tùy chỉnh) | ||
Hệ thống 48V |
57.6V (Điện áp sạc nổi có thể tùy chỉnh) |
||
Dòng điện đáp ứng |
12V/24V/48V |
40A |
|
Bảo vệ quá dòng |
12V/24V/48V |
40A |
|
Hệ số nhiệt độ |
12V/24V/48V |
±0.02%/°C |
|
Bù trừ nhiệt độ |
12V/24V/48V |
-4mV°C |
|
MÀN HÌNH HIỂN THỊ |
|||
Màn hình LCD |
Màn hình hiển thị nguồn điện mặt trời, mức tải điện áp, dung lượng pin, dòng sạc và tình trạng lỗi |
||
Màn hình hiển thị LED |
Chỉ báo đầu ra DC |
||
PC Uppon Computer (Cổng giao tiếp) |
RS485 (Tùy chọn) |
||
BẢO VỆ |
|||
Loại bình lưu trư tương thích |
Bình Axit-Chì, Bình Gel, Bình Niken, Tùy chọn cài đặt |
||
Bảo vệ áp thấp |
Thuộc tính đầu vào tham chiếu |
||
Bảo vệ áp cao |
Thuộc tính đầu vào tham chiếu |
||
Bảo vệ ngược cực đầu vào |
Có |
||
Bảo vệ ngược cực đầu ra |
Có |
||
Bảo vệ ngắn mạch |
Có thể bị đoản mạch trong một thời gian dài, có thể phục hồi sau khi lỗi ngắn mạch được loại bỏ |
||
Bảo vệ nhiệt độ cao |
90°C |
||
Độ ồn (dB) |
≤45dB |
||
Chế độ tản nhiệt: |
Làm mát thông minh |
||
Trọng lượng |
3kg |
||
Chỉ số IP |
IP32 |
||
YÊU CẦU MÔI TRƯỜNG |
|||
Độ ẩm |
0-90%RH (No Dew) |
||
Độ cao so với mực nước biển |
0-3500m |
||
Nhiệt độ môi trường |
-20°C đến +60°C |
||
Nhiệt độ bảo quản |
-20°C đến +70°C |
||
CẤU HÌNH MODULE QUANG ĐIỆN |
|||
Điện áp hệ thống |
Điện áp module quang điện |
||
12V |
18V-144V |
||
24V |
36V-144V |
||
48V |
72V-144V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.